STRK/PLN: Chuyển đổi Starknet (STRK) sang Polish Zloty (PLN)
Starknet sang Polish Zloty
1 Starknet có giá trị bằng bao nhiêu Polish Zloty?
1 STRK hiện đang có giá trị zł0,57402
+zł0,017749
(+3,00%)Cập nhật gần nhất: 12:15:11 25 thg 4, 2025
Thị trường STRK/PLN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi STRK PLN
Tính đến hôm nay, 1 STRK bằng 0,57402 PLN, tăng 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Starknet (STRK) đã tăng 25,00%. STRK đang có xu hướng đi lên, đang tăng 14,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Starknet (STRK) sang Polish Zloty (PLN)
Giá thấp nhất 24h
zł0,55023Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
zł0,58724Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường STRK hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Starknet (STRK)
Giá hiện tại của Starknet (STRK) theo Polish Zloty (PLN) là zł0,57402, với tăng 3,00% trong 24 giờ qua, và tăng 25,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Starknet là zł15,0680. Có 2.905.277.827 STRK hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 STRK, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng zł1.667.687.867.
Giá Starknet theo PLN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Polish Zloty sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Starknet (STRK) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Polish Zloty (PLN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Starknet là zł15,0680. Có 2.905.277.827 STRK hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 STRK, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng zł1.667.687.867.
Giá Starknet theo PLN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Polish Zloty sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Starknet (STRK) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Polish Zloty (PLN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi STRK/PLN
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 STRK được có giá trị xấp xỉ 0,57402 PLN . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Starknet sẽ tương đương với khoảng 2,8701 PLN. Mặt khác, nếu bạn có 1 zł PLN, nó sẽ tương đương với khoảng 1,7421 PLN, trong khi 50 zł PLN sẽ tương đương với xấp xỉ 87,1050 PLN. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa PLN và STRK, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Starknet đã tăng thêm 25,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 STRK đối với Polish Zloty là 0,58724 PLN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,55023 PLN.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Starknet đã tăng thêm 25,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 STRK đối với Polish Zloty là 0,58724 PLN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,55023 PLN.
Chuyển đổi Starknet Polish Zloty
![]() | ![]() |
---|---|
1 STRK | 0,57402 PLN |
5 STRK | 2,8701 PLN |
10 STRK | 5,7402 PLN |
20 STRK | 11,4804 PLN |
50 STRK | 28,7010 PLN |
100 STRK | 57,4020 PLN |
1.000 STRK | 574,02 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty Starknet
![]() | ![]() |
---|---|
1 PLN | 1,7421 STRK |
5 PLN | 8,7105 STRK |
10 PLN | 17,4210 STRK |
20 PLN | 34,8420 STRK |
50 PLN | 87,1050 STRK |
100 PLN | 174,21 STRK |
1.000 PLN | 1.742,10 STRK |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi STRK sang PLN
Tỷ giá STRK PLN hôm nay là zł0,57402.
Tỷ giá giao dịch STRK /PLN đã biến động 3,00% trong 24h qua.
Starknet có tổng cung lưu hành hiện là 2.905.277.827 STRK và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 STRK.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Starknet, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Starknet và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 zł theo Starknet có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Starknet thành Polish Zloty, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Polish Zloty theo Starknet , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 STRK theo Polish Zloty thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Starknet theo PLN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Starknet sang Polish Zloty và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính STRK sang PLN của chúng tôi biến việc chuyển đổi STRK sang PLN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng STRK và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo PLN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,zł5 có giá trị 8,7105 STRK, trong khi 5 STRK có giá trị 2,8701 theo PLN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi STRK phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa STRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
STRK USDSTRK AEDSTRK ALLSTRK AMDSTRK ANGSTRK ARSSTRK AUDSTRK AZNSTRK BAMSTRK BBDSTRK BDTSTRK BGNSTRK BHDSTRK BMDSTRK BNDSTRK BOBSTRK BRLSTRK BWPSTRK BYNSTRK CADSTRK CHFSTRK CLPSTRK CNYSTRK COPSTRK CRCSTRK CZKSTRK DJFSTRK DKKSTRK DOPSTRK DZDSTRK EGPSTRK ETBSTRK EURSTRK GBPSTRK GELSTRK GHSSTRK GTQSTRK HKDSTRK HNLSTRK HRKSTRK HUFSTRK IDRSTRK ILSSTRK INRSTRK IQDSTRK ISKSTRK JMDSTRK JODSTRK JPYSTRK KESSTRK KGSSTRK KHRSTRK KRWSTRK KWDSTRK KYDSTRK KZTSTRK LAKSTRK LBPSTRK LKRSTRK LRDSTRK MADSTRK MDLSTRK MKDSTRK MMKSTRK MNTSTRK MOPSTRK MURSTRK MXNSTRK MYRSTRK MZNSTRK NADSTRK NIOSTRK NOKSTRK NPRSTRK NZDSTRK OMRSTRK PABSTRK PENSTRK PGKSTRK PHPSTRK PKRSTRK PLNSTRK PYGSTRK QARSTRK RSDSTRK RUBSTRK RWFSTRK SARSTRK SDGSTRK SEKSTRK SGDSTRK SOSSTRK TJSSTRK TNDSTRK TRYSTRK TTDSTRK TWDSTRK TZSSTRK UAHSTRK UGXSTRK UYUSTRK UZSSTRK VESSTRK VNDSTRK XAFSTRK XOFSTRK ZARSTRK ZMW
Giao dịch chuyển đổi PLN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PLN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay