DOT/OMR: Chuyển đổi Polkadot (DOT) sang Omani Rial (OMR)
Polkadot sang Omani Rial
1 Polkadot có giá trị bằng bao nhiêu Omani Rial?
1 DOT hiện đang có giá trị ر.ع.1,4238
+ر.ع.0,096255
(+7,00%)Cập nhật gần nhất: 03:21:32 10 thg 4, 2025
Thị trường DOT/OMR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi DOT OMR
Tính đến hôm nay, 1 DOT bằng 1,4238 OMR, tăng 7,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Polkadot (DOT) đã giảm 11,00%. DOT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 6,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Polkadot (DOT) sang Omani Rial (OMR)
Giá thấp nhất 24h
ر.ع.1,2505Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ر.ع.1,4392Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường DOT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Polkadot (DOT)
Giá hiện tại của Polkadot (DOT) theo Omani Rial (OMR) là ر.ع.1,4238, với tăng 7,00% trong 24 giờ qua, và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Polkadot là ر.ع.21,2123. Có 1.522.267.060 DOT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.522.267.060 DOT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ر.ع.2.167.409.872.
Giá Polkadot theo OMR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Omani Rial sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Polkadot (DOT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Omani Rial (OMR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Polkadot là ر.ع.21,2123. Có 1.522.267.060 DOT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.522.267.060 DOT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ر.ع.2.167.409.872.
Giá Polkadot theo OMR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Omani Rial sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Polkadot (DOT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Omani Rial (OMR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi DOT/OMR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 DOT được có giá trị xấp xỉ 1,4238 OMR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Polkadot sẽ tương đương với khoảng 7,1190 OMR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ر.ع. OMR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,70234 OMR, trong khi 50 ر.ع. OMR sẽ tương đương với xấp xỉ 35,1172 OMR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa OMR và DOT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Polkadot đã giảm thêm 11,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 7,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 DOT đối với Omani Rial là 1,4392 OMR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,2505 OMR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Polkadot đã giảm thêm 11,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 7,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 DOT đối với Omani Rial là 1,4392 OMR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,2505 OMR.
Chuyển đổi Polkadot Omani Rial
![]() | ![]() |
---|---|
1 DOT | 1,4238 OMR |
5 DOT | 7,1190 OMR |
10 DOT | 14,2380 OMR |
20 DOT | 28,4761 OMR |
50 DOT | 71,1902 OMR |
100 DOT | 142,38 OMR |
1.000 DOT | 1.423,80 OMR |
Chuyển đổi Omani Rial Polkadot
![]() | ![]() |
---|---|
1 OMR | 0,70234 DOT |
5 OMR | 3,5117 DOT |
10 OMR | 7,0234 DOT |
20 OMR | 14,0469 DOT |
50 OMR | 35,1172 DOT |
100 OMR | 70,2344 DOT |
1.000 OMR | 702,34 DOT |
Xem cách chuyển đổi crypto sang tiền pháp định chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi DOT sang OMR
Tỷ giá DOT OMR hôm nay là ر.ع.1,4238.
Tỷ giá giao dịch DOT /OMR đã biến động 7,00% trong 24h qua.
Polkadot có tổng cung lưu hành hiện là 1.522.267.060 DOT và tổng cung tối đa là 1.522.267.060 DOT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Polkadot, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Polkadot và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ع. theo Polkadot có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Polkadot thành Omani Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Omani Rial theo Polkadot , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 DOT theo Omani Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Polkadot theo OMR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Polkadot sang Omani Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính DOT sang OMR của chúng tôi biến việc chuyển đổi DOT sang OMR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng DOT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo OMR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ع.5 có giá trị 3,5117 DOT, trong khi 5 DOT có giá trị 7,1190 theo OMR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi DOT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DOT và các loại tiền pháp định phổ biến.
DOT USDDOT AEDDOT ALLDOT AMDDOT ANGDOT ARSDOT AUDDOT AZNDOT BAMDOT BBDDOT BDTDOT BGNDOT BHDDOT BMDDOT BNDDOT BOBDOT BRLDOT BWPDOT BYNDOT CADDOT CHFDOT CLPDOT CNYDOT COPDOT CRCDOT CZKDOT DJFDOT DKKDOT DOPDOT DZDDOT EGPDOT ETBDOT EURDOT GBPDOT GELDOT GHSDOT GTQDOT HKDDOT HNLDOT HRKDOT HUFDOT IDRDOT ILSDOT INRDOT IQDDOT ISKDOT JMDDOT JODDOT JPYDOT KESDOT KGSDOT KHRDOT KRWDOT KWDDOT KYDDOT KZTDOT LAKDOT LBPDOT LKRDOT LRDDOT MADDOT MDLDOT MKDDOT MMKDOT MNTDOT MOPDOT MURDOT MXNDOT MYRDOT MZNDOT NADDOT NIODOT NOKDOT NPRDOT NZDDOT OMRDOT PABDOT PENDOT PGKDOT PHPDOT PKRDOT PLNDOT PYGDOT QARDOT RSDDOT RUBDOT RWFDOT SARDOT SDGDOT SEKDOT SGDDOT SOSDOT TJSDOT TNDDOT TRYDOT TTDDOT TWDDOT TZSDOT UAHDOT UGXDOT UYUDOT UZSDOT VESDOT VNDDOT XAFDOT XOFDOT ZARDOT ZMW
Giao dịch chuyển đổi OMR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OMR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay