DZD/GMX: Chuyển đổi Algerian Dinar (DZD) sang GMX (GMX)
Algerian Dinar sang GMX
Hôm nay 1 DZD có giá trị bằng bao nhiêu GMX?
1 Algerian Dinar hiện đang có giá trị 0,00049991 GMX
-0,00001 GMX
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 09:46:29 24 thg 4, 2025
Thị trường DZD/GMX hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi DZD GMX
Tỷ giá DZD so với GMX hôm nay là 0,00049991 GMX, giảm 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, GMX đã tăng 6,00% trong tuần qua. GMX (GMX) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 1,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Algerian Dinar (DZD) sang GMX (GMX)
Giá thấp nhất 24h
0,00049273 GMXGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,00051843 GMXGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GMX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá GMX (GMX)
Tỷ giá chuyển đổi DZD sang GMX hôm nay hiện là 0,00049991 GMX. Tỷ giá này đã giảm 3,00% trong 24h qua và tăng 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá Algerian Dinar sang GMX được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy GMX và các tiền mã hóa khác.
Giá Algerian Dinar sang GMX được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy GMX và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi DZD/GMX
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 GMX được có giá trị xấp xỉ 0,00049991 DZD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 GMX sẽ tương đương với khoảng 0,0024996 DZD. Mặt khác, nếu bạn có 1 دج DZD, nó sẽ tương đương với khoảng 2.000,36 DZD, trong khi 50 دج DZD sẽ tương đương với xấp xỉ 100.018,0 DZD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa DZD và GMX, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch GMX đã tăng thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GMX đối với Algerian Dinar là 0,00051843 DZD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,00049273 DZD.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch GMX đã tăng thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GMX đối với Algerian Dinar là 0,00051843 DZD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,00049273 DZD.
Chuyển đổi GMX Algerian Dinar
![]() | ![]() |
---|---|
1 DZD | 0,00049991 GMX |
5 DZD | 0,0024996 GMX |
10 DZD | 0,0049991 GMX |
20 DZD | 0,0099982 GMX |
50 DZD | 0,024996 GMX |
100 DZD | 0,049991 GMX |
1.000 DZD | 0,49991 GMX |
Chuyển đổi Algerian Dinar GMX
![]() | ![]() |
---|---|
1 GMX | 2.000,36 DZD |
5 GMX | 10.001,80 DZD |
10 GMX | 20.003,60 DZD |
20 GMX | 40.007,20 DZD |
50 GMX | 100.018,0 DZD |
100 GMX | 200.036,0 DZD |
1.000 GMX | 2.000.360 DZD |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi DZD sang GMX
Tỷ giá giao dịch DZD/GMX hôm nay là 0,00049991 GMX. OKX cập nhật giá DZD sang GMX theo thời gian thực.
GMX có tổng cung lưu hành hiện là 10.093.140 GMX và tổng cung tối đa là 13.250.000 GMX.
Ngoài nắm giữ GMX, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của GMX. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho GMX là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của GMX là دج12.101,53. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của GMX là دج2.000,36.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về GMX, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá GMX và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 دج theo GMX có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi GMX thành Algerian Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Algerian Dinar theo GMX , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GMX theo Algerian Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của GMX theo DZD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi GMX sang Algerian Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GMX sang DZD của chúng tôi biến việc chuyển đổi GMX sang DZD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GMX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DZD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,دج5 có giá trị 10.001,80 GMX, trong khi 5 GMX có giá trị 0,0024996 theo DZD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GMX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GMX và các loại tiền pháp định phổ biến.
GMX USDGMX AEDGMX ALLGMX AMDGMX ANGGMX ARSGMX AUDGMX AZNGMX BAMGMX BBDGMX BDTGMX BGNGMX BHDGMX BMDGMX BNDGMX BOBGMX BRLGMX BWPGMX BYNGMX CADGMX CHFGMX CLPGMX CNYGMX COPGMX CRCGMX CZKGMX DJFGMX DKKGMX DOPGMX DZDGMX EGPGMX ETBGMX EURGMX GBPGMX GELGMX GHSGMX GTQGMX HKDGMX HNLGMX HRKGMX HUFGMX IDRGMX ILSGMX INRGMX IQDGMX ISKGMX JMDGMX JODGMX JPYGMX KESGMX KGSGMX KHRGMX KRWGMX KWDGMX KYDGMX KZTGMX LAKGMX LBPGMX LKRGMX LRDGMX MADGMX MDLGMX MKDGMX MMKGMX MNTGMX MOPGMX MURGMX MXNGMX MYRGMX MZNGMX NADGMX NIOGMX NOKGMX NPRGMX NZDGMX OMRGMX PABGMX PENGMX PGKGMX PHPGMX PKRGMX PLNGMX PYGGMX QARGMX RSDGMX RUBGMX RWFGMX SARGMX SDGGMX SEKGMX SGDGMX SOSGMX TJSGMX TNDGMX TRYGMX TTDGMX TWDGMX TZSGMX UAHGMX UGXGMX UYUGMX UZSGMX VESGMX VNDGMX XAFGMX XOFGMX ZARGMX ZMW
Giao dịch chuyển đổi DZD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DZD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay