ILS/WOO: Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang WOO Network (WOO)
Israeli New Shekel sang WOO Network
Hôm nay 1 ILS có giá trị bằng bao nhiêu WOO Network?
1 Israeli New Shekel hiện đang có giá trị 3,6934 WOO
-0,13955 WOO
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 06:22:08 27 thg 4, 2025
Thị trường ILS/WOO hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ILS WOO
Tỷ giá ILS so với WOO hôm nay là 3,6934 WOO, giảm 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, WOO Network đã giảm 21,00% trong tuần qua. WOO Network (WOO) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 25,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Israeli New Shekel (ILS) sang WOO Network (WOO)
Giá thấp nhất 24h
3,6065 WOOGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
3,8330 WOOGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường WOO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá WOO Network (WOO)
Tỷ giá chuyển đổi ILS sang WOO hôm nay hiện là 3,6934 WOO. Tỷ giá này đã giảm 4,00% trong 24h qua và giảm 21,00% trong bảy ngày qua.
Giá Israeli New Shekel sang WOO Network được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy WOO Network và các tiền mã hóa khác.
Giá Israeli New Shekel sang WOO Network được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy WOO Network và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ILS/WOO
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 WOO được có giá trị xấp xỉ 3,6934 ILS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 WOO Network sẽ tương đương với khoảng 18,4671 ILS. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₪ ILS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,27075 ILS, trong khi 50 ₪ ILS sẽ tương đương với xấp xỉ 13,5376 ILS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ILS và WOO, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch WOO Network đã giảm thêm 21,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 WOO đối với Israeli New Shekel là 3,8330 ILS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,6065 ILS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch WOO Network đã giảm thêm 21,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 WOO đối với Israeli New Shekel là 3,8330 ILS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,6065 ILS.
Chuyển đổi WOO Network Israeli New Shekel
![]() | ![]() |
---|---|
1 ILS | 3,6934 WOO |
5 ILS | 18,4671 WOO |
10 ILS | 36,9343 WOO |
20 ILS | 73,8685 WOO |
50 ILS | 184,67 WOO |
100 ILS | 369,34 WOO |
1.000 ILS | 3.693,43 WOO |
Chuyển đổi Israeli New Shekel WOO Network
![]() | ![]() |
---|---|
1 WOO | 0,27075 ILS |
5 WOO | 1,3538 ILS |
10 WOO | 2,7075 ILS |
20 WOO | 5,4150 ILS |
50 WOO | 13,5376 ILS |
100 WOO | 27,0751 ILS |
1.000 WOO | 270,75 ILS |
Xem cách chuyển đổi ILS WOO chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ILS WOO
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ILS sang WOO
Tỷ giá giao dịch ILS/WOO hôm nay là 3,6934 WOO. OKX cập nhật giá ILS sang WOO theo thời gian thực.
WOO Network có tổng cung lưu hành hiện là 1.915.405.216 WOO và tổng cung tối đa là 2.215.405.216 WOO.
Ngoài nắm giữ WOO, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của WOO Network. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho WOO là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của WOO là ₪4,6986. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của WOO là ₪0,27075.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về WOO Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá WOO Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo WOO Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi WOO Network thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo WOO Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 WOO theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của WOO Network theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi WOO Network sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính WOO sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi WOO sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng WOO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 1,3538 WOO, trong khi 5 WOO có giá trị 18,4671 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi WOO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa WOO và các loại tiền pháp định phổ biến.
WOO USDWOO AEDWOO ALLWOO AMDWOO ANGWOO ARSWOO AUDWOO AZNWOO BAMWOO BBDWOO BDTWOO BGNWOO BHDWOO BMDWOO BNDWOO BOBWOO BRLWOO BWPWOO BYNWOO CADWOO CHFWOO CLPWOO CNYWOO COPWOO CRCWOO CZKWOO DJFWOO DKKWOO DOPWOO DZDWOO EGPWOO ETBWOO EURWOO GBPWOO GELWOO GHSWOO GTQWOO HKDWOO HNLWOO HRKWOO HUFWOO IDRWOO ILSWOO INRWOO IQDWOO ISKWOO JMDWOO JODWOO JPYWOO KESWOO KGSWOO KHRWOO KRWWOO KWDWOO KYDWOO KZTWOO LAKWOO LBPWOO LKRWOO LRDWOO MADWOO MDLWOO MKDWOO MMKWOO MNTWOO MOPWOO MURWOO MXNWOO MYRWOO MZNWOO NADWOO NIOWOO NOKWOO NPRWOO NZDWOO OMRWOO PABWOO PENWOO PGKWOO PHPWOO PKRWOO PLNWOO PYGWOO QARWOO RSDWOO RUBWOO RWFWOO SARWOO SDGWOO SEKWOO SGDWOO SOSWOO TJSWOO TNDWOO TRYWOO TTDWOO TWDWOO TZSWOO UAHWOO UGXWOO UYUWOO UZSWOO VESWOO VNDWOO XAFWOO XOFWOO ZARWOO ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay