KAITO/ILS: Chuyển đổi Kaito (KAITO) sang Israeli New Shekel (ILS)
Kaito sang Israeli New Shekel
1 Kaito có giá trị bằng bao nhiêu Israeli New Shekel?
1 KAITO hiện đang có giá trị ₪3,3534
-₪0,04192
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 06:43:02 29 thg 4, 2025
Thị trường KAITO/ILS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi KAITO ILS
Tính đến hôm nay, 1 KAITO bằng 3,3534 ILS, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Kaito (KAITO) đã tăng 19,00%. KAITO đang có xu hướng đi lên, đang tăng 12,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Kaito (KAITO) sang Israeli New Shekel (ILS)
Giá thấp nhất 24h
₪3,2392Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₪3,6223Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường KAITO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Kaito (KAITO)
Giá hiện tại của Kaito (KAITO) theo Israeli New Shekel (ILS) là ₪3,3534, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 19,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Kaito là ₪10,5710. Có 241.388.889 KAITO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 KAITO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪809.485.379.
Giá Kaito theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Kaito (KAITO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Kaito là ₪10,5710. Có 241.388.889 KAITO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 KAITO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪809.485.379.
Giá Kaito theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Kaito (KAITO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi KAITO/ILS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 KAITO được có giá trị xấp xỉ 3,3534 ILS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Kaito sẽ tương đương với khoảng 16,7672 ILS. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₪ ILS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,29820 ILS, trong khi 50 ₪ ILS sẽ tương đương với xấp xỉ 14,9100 ILS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ILS và KAITO, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Kaito đã tăng thêm 19,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 KAITO đối với Israeli New Shekel là 3,6223 ILS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,2392 ILS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Kaito đã tăng thêm 19,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 KAITO đối với Israeli New Shekel là 3,6223 ILS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,2392 ILS.
Chuyển đổi Kaito Israeli New Shekel
![]() | ![]() |
---|---|
1 KAITO | 3,3534 ILS |
5 KAITO | 16,7672 ILS |
10 KAITO | 33,5345 ILS |
20 KAITO | 67,0690 ILS |
50 KAITO | 167,67 ILS |
100 KAITO | 335,34 ILS |
1.000 KAITO | 3.353,45 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel Kaito
![]() | ![]() |
---|---|
1 ILS | 0,29820 KAITO |
5 ILS | 1,4910 KAITO |
10 ILS | 2,9820 KAITO |
20 ILS | 5,9640 KAITO |
50 ILS | 14,9100 KAITO |
100 ILS | 29,8200 KAITO |
1.000 ILS | 298,20 KAITO |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi KAITO sang ILS
Tỷ giá KAITO ILS hôm nay là ₪3,3534.
Tỷ giá giao dịch KAITO /ILS đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Kaito có tổng cung lưu hành hiện là 241.388.889 KAITO và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 KAITO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Kaito, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Kaito và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo Kaito có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Kaito thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Kaito , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 KAITO theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Kaito theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Kaito sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính KAITO sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi KAITO sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng KAITO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 1,4910 KAITO, trong khi 5 KAITO có giá trị 16,7672 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi KAITO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KAITO và các loại tiền pháp định phổ biến.
KAITO USDKAITO AEDKAITO ALLKAITO AMDKAITO ANGKAITO ARSKAITO AUDKAITO AZNKAITO BAMKAITO BBDKAITO BDTKAITO BGNKAITO BHDKAITO BMDKAITO BNDKAITO BOBKAITO BRLKAITO BWPKAITO BYNKAITO CADKAITO CHFKAITO CLPKAITO CNYKAITO COPKAITO CRCKAITO CZKKAITO DJFKAITO DKKKAITO DOPKAITO DZDKAITO EGPKAITO ETBKAITO EURKAITO GBPKAITO GELKAITO GHSKAITO GTQKAITO HKDKAITO HNLKAITO HRKKAITO HUFKAITO IDRKAITO ILSKAITO INRKAITO IQDKAITO ISKKAITO JMDKAITO JODKAITO JPYKAITO KESKAITO KGSKAITO KHRKAITO KRWKAITO KWDKAITO KYDKAITO KZTKAITO LAKKAITO LBPKAITO LKRKAITO LRDKAITO MADKAITO MDLKAITO MKDKAITO MMKKAITO MNTKAITO MOPKAITO MURKAITO MXNKAITO MYRKAITO MZNKAITO NADKAITO NIOKAITO NOKKAITO NPRKAITO NZDKAITO OMRKAITO PABKAITO PENKAITO PGKKAITO PHPKAITO PKRKAITO PLNKAITO PYGKAITO QARKAITO RSDKAITO RUBKAITO RWFKAITO SARKAITO SDGKAITO SEKKAITO SGDKAITO SOSKAITO TJSKAITO TNDKAITO TRYKAITO TTDKAITO TWDKAITO TZSKAITO UAHKAITO UGXKAITO UYUKAITO UZSKAITO VESKAITO VNDKAITO XAFKAITO XOFKAITO ZARKAITO ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay