LAYER/OMR: Chuyển đổi Solayer (LAYER) sang Omani Rial (OMR)
Solayer sang Omani Rial
1 Solayer có giá trị bằng bao nhiêu Omani Rial?
1 LAYER hiện đang có giá trị ر.ع.0,75861
-ر.ع.0,06183
(-8,00%)Cập nhật gần nhất: 02:21:33 18 thg 4, 2025
Thị trường LAYER/OMR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi LAYER OMR
Tính đến hôm nay, 1 LAYER bằng 0,75861 OMR, giảm 8,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Solayer (LAYER) đã giảm 0,00%. LAYER đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Solayer (LAYER) sang Omani Rial (OMR)
Giá thấp nhất 24h
ر.ع.0,74825Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ر.ع.0,82916Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LAYER hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Solayer (LAYER)
Giá hiện tại của Solayer (LAYER) theo Omani Rial (OMR) là ر.ع.0,75861, với giảm 8,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Solayer là ر.ع.0. Có 210.000.000 LAYER hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 LAYER, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ر.ع.0.
Giá Solayer theo OMR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Omani Rial sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Solayer (LAYER) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Omani Rial (OMR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Solayer là ر.ع.0. Có 210.000.000 LAYER hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 LAYER, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ر.ع.0.
Giá Solayer theo OMR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Omani Rial sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Solayer (LAYER) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Omani Rial (OMR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi LAYER/OMR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 LAYER được có giá trị xấp xỉ 0,75861 OMR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Solayer sẽ tương đương với khoảng 3,7930 OMR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ر.ع. OMR, nó sẽ tương đương với khoảng 1,3182 OMR, trong khi 50 ر.ع. OMR sẽ tương đương với xấp xỉ 65,9100 OMR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa OMR và LAYER, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Solayer đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 8,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 LAYER đối với Omani Rial là 0,82916 OMR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,74825 OMR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Solayer đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 8,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 LAYER đối với Omani Rial là 0,82916 OMR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,74825 OMR.
Chuyển đổi Solayer Omani Rial
![]() | ![]() |
---|---|
1 LAYER | 0,75861 OMR |
5 LAYER | 3,7930 OMR |
10 LAYER | 7,5861 OMR |
20 LAYER | 15,1722 OMR |
50 LAYER | 37,9305 OMR |
100 LAYER | 75,8610 OMR |
1.000 LAYER | 758,61 OMR |
Chuyển đổi Omani Rial Solayer
![]() | ![]() |
---|---|
1 OMR | 1,3182 LAYER |
5 OMR | 6,5910 LAYER |
10 OMR | 13,1820 LAYER |
20 OMR | 26,3640 LAYER |
50 OMR | 65,9100 LAYER |
100 OMR | 131,82 LAYER |
1.000 OMR | 1.318,20 LAYER |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LAYER sang OMR
Tỷ giá LAYER OMR hôm nay là ر.ع.0,75861.
Tỷ giá giao dịch LAYER /OMR đã biến động -8,00% trong 24h qua.
Solayer có tổng cung lưu hành hiện là 210.000.000 LAYER và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 LAYER.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Solayer, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Solayer và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ع. theo Solayer có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Solayer thành Omani Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Omani Rial theo Solayer , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LAYER theo Omani Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Solayer theo OMR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Solayer sang Omani Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LAYER sang OMR của chúng tôi biến việc chuyển đổi LAYER sang OMR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LAYER và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo OMR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ع.5 có giá trị 6,5910 LAYER, trong khi 5 LAYER có giá trị 3,7930 theo OMR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LAYER phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LAYER và các loại tiền pháp định phổ biến.
LAYER USDLAYER AEDLAYER ALLLAYER AMDLAYER ANGLAYER ARSLAYER AUDLAYER AZNLAYER BAMLAYER BBDLAYER BDTLAYER BGNLAYER BHDLAYER BMDLAYER BNDLAYER BOBLAYER BRLLAYER BWPLAYER BYNLAYER CADLAYER CHFLAYER CLPLAYER CNYLAYER COPLAYER CRCLAYER CZKLAYER DJFLAYER DKKLAYER DOPLAYER DZDLAYER EGPLAYER ETBLAYER EURLAYER GBPLAYER GELLAYER GHSLAYER GTQLAYER HKDLAYER HNLLAYER HRKLAYER HUFLAYER IDRLAYER ILSLAYER INRLAYER IQDLAYER ISKLAYER JMDLAYER JODLAYER JPYLAYER KESLAYER KGSLAYER KHRLAYER KRWLAYER KWDLAYER KYDLAYER KZTLAYER LAKLAYER LBPLAYER LKRLAYER LRDLAYER MADLAYER MDLLAYER MKDLAYER MMKLAYER MNTLAYER MOPLAYER MURLAYER MXNLAYER MYRLAYER MZNLAYER NADLAYER NIOLAYER NOKLAYER NPRLAYER NZDLAYER OMRLAYER PABLAYER PENLAYER PGKLAYER PHPLAYER PKRLAYER PLNLAYER PYGLAYER QARLAYER RSDLAYER RUBLAYER RWFLAYER SARLAYER SDGLAYER SEKLAYER SGDLAYER SOSLAYER TJSLAYER TNDLAYER TRYLAYER TTDLAYER TWDLAYER TZSLAYER UAHLAYER UGXLAYER UYULAYER UZSLAYER VESLAYER VNDLAYER XAFLAYER XOFLAYER ZARLAYER ZMW
Giao dịch chuyển đổi OMR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OMR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay