LSK/NPR: Chuyển đổi Lisk (LSK) sang Nepalese Rupee (NPR)
Lisk sang Nepalese Rupee
1 Lisk có giá trị bằng bao nhiêu Nepalese Rupee?
1 LSK hiện đang có giá trị ₨70,2309
+₨2,0202
(+3,00%)Cập nhật gần nhất: 06:34:12 19 thg 4, 2025
Thị trường LSK/NPR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi LSK NPR
Tính đến hôm nay, 1 LSK bằng 70,2309 NPR, tăng 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Lisk (LSK) đã tăng 10,00%. LSK đang có xu hướng đi lên, đang tăng 11,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Lisk (LSK) sang Nepalese Rupee (NPR)
Giá thấp nhất 24h
₨66,5726Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₨71,7460Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LSK hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Lisk (LSK)
Giá hiện tại của Lisk (LSK) theo Nepalese Rupee (NPR) là ₨70,2309, với tăng 3,00% trong 24 giờ qua, và tăng 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Lisk là ₨1.582,07. Có 179.253.072 LSK hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 400.000.000 LSK, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₨12.589.096.342.
Giá Lisk theo NPR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Nepalese Rupee sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Lisk (LSK) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Nepalese Rupee (NPR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Lisk là ₨1.582,07. Có 179.253.072 LSK hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 400.000.000 LSK, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₨12.589.096.342.
Giá Lisk theo NPR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Nepalese Rupee sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Lisk (LSK) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Nepalese Rupee (NPR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi LSK/NPR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 LSK được có giá trị xấp xỉ 70,2309 NPR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Lisk sẽ tương đương với khoảng 351,15 NPR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₨ NPR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,014239 NPR, trong khi 50 ₨ NPR sẽ tương đương với xấp xỉ 0,71194 NPR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa NPR và LSK, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Lisk đã tăng thêm 10,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 LSK đối với Nepalese Rupee là 71,7460 NPR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 66,5726 NPR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Lisk đã tăng thêm 10,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 LSK đối với Nepalese Rupee là 71,7460 NPR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 66,5726 NPR.
Chuyển đổi Lisk Nepalese Rupee
![]() | ![]() |
---|---|
1 LSK | 70,2309 NPR |
5 LSK | 351,15 NPR |
10 LSK | 702,31 NPR |
20 LSK | 1.404,62 NPR |
50 LSK | 3.511,54 NPR |
100 LSK | 7.023,09 NPR |
1.000 LSK | 70.230,85 NPR |
Chuyển đổi Nepalese Rupee Lisk
![]() | ![]() |
---|---|
1 NPR | 0,014239 LSK |
5 NPR | 0,071194 LSK |
10 NPR | 0,14239 LSK |
20 NPR | 0,28478 LSK |
50 NPR | 0,71194 LSK |
100 NPR | 1,4239 LSK |
1.000 NPR | 14,2388 LSK |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LSK sang NPR
Tỷ giá LSK NPR hôm nay là ₨70,2309.
Tỷ giá giao dịch LSK /NPR đã biến động 3,00% trong 24h qua.
Lisk có tổng cung lưu hành hiện là 179.253.072 LSK và tổng cung tối đa là 400.000.000 LSK.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Lisk, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Lisk và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₨ theo Lisk có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Lisk thành Nepalese Rupee, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Nepalese Rupee theo Lisk , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LSK theo Nepalese Rupee thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Lisk theo NPR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Lisk sang Nepalese Rupee và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LSK sang NPR của chúng tôi biến việc chuyển đổi LSK sang NPR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LSK và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NPR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₨5 có giá trị 0,071194 LSK, trong khi 5 LSK có giá trị 351,15 theo NPR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LSK phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LSK và các loại tiền pháp định phổ biến.
LSK USDLSK AEDLSK ALLLSK AMDLSK ANGLSK ARSLSK AUDLSK AZNLSK BAMLSK BBDLSK BDTLSK BGNLSK BHDLSK BMDLSK BNDLSK BOBLSK BRLLSK BWPLSK BYNLSK CADLSK CHFLSK CLPLSK CNYLSK COPLSK CRCLSK CZKLSK DJFLSK DKKLSK DOPLSK DZDLSK EGPLSK ETBLSK EURLSK GBPLSK GELLSK GHSLSK GTQLSK HKDLSK HNLLSK HRKLSK HUFLSK IDRLSK ILSLSK INRLSK IQDLSK ISKLSK JMDLSK JODLSK JPYLSK KESLSK KGSLSK KHRLSK KRWLSK KWDLSK KYDLSK KZTLSK LAKLSK LBPLSK LKRLSK LRDLSK MADLSK MDLLSK MKDLSK MMKLSK MNTLSK MOPLSK MURLSK MXNLSK MYRLSK MZNLSK NADLSK NIOLSK NOKLSK NPRLSK NZDLSK OMRLSK PABLSK PENLSK PGKLSK PHPLSK PKRLSK PLNLSK PYGLSK QARLSK RSDLSK RUBLSK RWFLSK SARLSK SDGLSK SEKLSK SGDLSK SOSLSK TJSLSK TNDLSK TRYLSK TTDLSK TWDLSK TZSLSK UAHLSK UGXLSK UYULSK UZSLSK VESLSK VNDLSK XAFLSK XOFLSK ZARLSK ZMW
Giao dịch chuyển đổi NPR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NPR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay