MKR/IDR: Chuyển đổi Maker (MKR) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Maker sang Indonesian Rupiah
1 Maker có giá trị bằng bao nhiêu Indonesian Rupiah?
1 MKR hiện đang có giá trị Rp21.398.850
+Rp2.792.625
(+15,00%)Cập nhật gần nhất: 18:04:08 8 thg 4, 2025
Thị trường MKR/IDR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MKR IDR
Tính đến hôm nay, 1 MKR bằng 21.398.850 IDR, tăng 15,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Maker (MKR) đã giảm 5,00%. MKR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 4,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Maker (MKR) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Giá thấp nhất 24h
Rp18.538.566Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Rp21.798.038Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường MKR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Maker (MKR)
Giá hiện tại của Maker (MKR) theo Indonesian Rupiah (IDR) là Rp21.398.850, với tăng 15,00% trong 24 giờ qua, và giảm 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Maker là Rp107.396.820. Có 845.277,0 MKR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.005.577 MKR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Rp18.087.955.559.878.
Giá Maker theo IDR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Indonesian Rupiah sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Maker (MKR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Indonesian Rupiah (IDR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Maker là Rp107.396.820. Có 845.277,0 MKR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.005.577 MKR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Rp18.087.955.559.878.
Giá Maker theo IDR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Indonesian Rupiah sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Maker (MKR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Indonesian Rupiah (IDR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MKR/IDR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 MKR được có giá trị xấp xỉ 21.398.850 IDR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Maker sẽ tương đương với khoảng 106.994.249 IDR. Mặt khác, nếu bạn có 1 Rp IDR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,000000046731 IDR, trong khi 50 Rp IDR sẽ tương đương với xấp xỉ 0,0000023366 IDR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa IDR và MKR, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Maker đã giảm thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 15,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 MKR đối với Indonesian Rupiah là 21.798.038 IDR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 18.538.566 IDR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Maker đã giảm thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 15,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 MKR đối với Indonesian Rupiah là 21.798.038 IDR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 18.538.566 IDR.
Chuyển đổi Maker Indonesian Rupiah
![]() | ![]() |
---|---|
1 MKR | 21.398.850 IDR |
5 MKR | 106.994.249 IDR |
10 MKR | 213.988.498 IDR |
20 MKR | 427.976.996 IDR |
50 MKR | 1.069.942.490 IDR |
100 MKR | 2.139.884.980 IDR |
1.000 MKR | 21.398.849.797 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah Maker
![]() | ![]() |
---|---|
1 IDR | 0,000000046731 MKR |
5 IDR | 0,00000023366 MKR |
10 IDR | 0,00000046731 MKR |
20 IDR | 0,00000093463 MKR |
50 IDR | 0,0000023366 MKR |
100 IDR | 0,0000046731 MKR |
1.000 IDR | 0,000046731 MKR |
Xem cách chuyển đổi crypto sang tiền pháp định chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MKR sang IDR
Tỷ giá MKR IDR hôm nay là Rp21.398.850.
Tỷ giá giao dịch MKR /IDR đã biến động 15,00% trong 24h qua.
Maker có tổng cung lưu hành hiện là 845.277,0 MKR và tổng cung tối đa là 1.005.577 MKR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Maker, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Maker và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Rp theo Maker có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Maker thành Indonesian Rupiah, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Indonesian Rupiah theo Maker , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 MKR theo Indonesian Rupiah thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Maker theo IDR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Maker sang Indonesian Rupiah và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính MKR sang IDR của chúng tôi biến việc chuyển đổi MKR sang IDR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng MKR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo IDR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Rp5 có giá trị 0,00000023366 MKR, trong khi 5 MKR có giá trị 106.994.249 theo IDR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi MKR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MKR và các loại tiền pháp định phổ biến.
MKR USDMKR AEDMKR ALLMKR AMDMKR ANGMKR ARSMKR AUDMKR AZNMKR BAMMKR BBDMKR BDTMKR BGNMKR BHDMKR BMDMKR BNDMKR BOBMKR BRLMKR BWPMKR BYNMKR CADMKR CHFMKR CLPMKR CNYMKR COPMKR CRCMKR CZKMKR DJFMKR DKKMKR DOPMKR DZDMKR EGPMKR ETBMKR EURMKR GBPMKR GELMKR GHSMKR GTQMKR HKDMKR HNLMKR HRKMKR HUFMKR IDRMKR ILSMKR INRMKR IQDMKR ISKMKR JMDMKR JODMKR JPYMKR KESMKR KGSMKR KHRMKR KRWMKR KWDMKR KYDMKR KZTMKR LAKMKR LBPMKR LKRMKR LRDMKR MADMKR MDLMKR MKDMKR MMKMKR MNTMKR MOPMKR MURMKR MXNMKR MYRMKR MZNMKR NADMKR NIOMKR NOKMKR NPRMKR NZDMKR OMRMKR PABMKR PENMKR PGKMKR PHPMKR PKRMKR PLNMKR PYGMKR QARMKR RSDMKR RUBMKR RWFMKR SARMKR SDGMKR SEKMKR SGDMKR SOSMKR TJSMKR TNDMKR TRYMKR TTDMKR TWDMKR TZSMKR UAHMKR UGXMKR UYUMKR UZSMKR VESMKR VNDMKR XAFMKR XOFMKR ZARMKR ZMW
Giao dịch chuyển đổi IDR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa IDR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay