OMR/XTZ: Chuyển đổi Omani Rial (OMR) sang Tezos (XTZ)
Omani Rial sang Tezos
Hôm nay 1 OMR có giá trị bằng bao nhiêu Tezos?
1 Omani Rial hiện đang có giá trị 4,7340 XTZ
-0,11910 XTZ
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 09:43:40 13 thg 4, 2025
Thị trường OMR/XTZ hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OMR XTZ
Tỷ giá OMR so với XTZ hôm nay là 4,7340 XTZ, giảm 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Tezos đã tăng 19,00% trong tuần qua. Tezos (XTZ) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 24,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Omani Rial (OMR) sang Tezos (XTZ)
Giá thấp nhất 24h
4,6486 XTZGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
4,8905 XTZGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XTZ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Tezos (XTZ)
Tỷ giá chuyển đổi OMR sang XTZ hôm nay hiện là 4,7340 XTZ. Tỷ giá này đã giảm 2,00% trong 24h qua và tăng 19,00% trong bảy ngày qua.
Giá Omani Rial sang Tezos được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Tezos và các tiền mã hóa khác.
Giá Omani Rial sang Tezos được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Tezos và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OMR/XTZ
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 XTZ được có giá trị xấp xỉ 4,7340 OMR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Tezos sẽ tương đương với khoảng 23,6699 OMR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ر.ع. OMR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,21124 OMR, trong khi 50 ر.ع. OMR sẽ tương đương với xấp xỉ 10,5619 OMR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa OMR và XTZ, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Tezos đã tăng thêm 19,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 XTZ đối với Omani Rial là 4,8905 OMR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 4,6486 OMR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Tezos đã tăng thêm 19,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 XTZ đối với Omani Rial là 4,8905 OMR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 4,6486 OMR.
Chuyển đổi Tezos Omani Rial
![]() | ![]() |
---|---|
1 OMR | 4,7340 XTZ |
5 OMR | 23,6699 XTZ |
10 OMR | 47,3399 XTZ |
20 OMR | 94,6798 XTZ |
50 OMR | 236,70 XTZ |
100 OMR | 473,40 XTZ |
1.000 OMR | 4.733,99 XTZ |
Chuyển đổi Omani Rial Tezos
![]() | ![]() |
---|---|
1 XTZ | 0,21124 OMR |
5 XTZ | 1,0562 OMR |
10 XTZ | 2,1124 OMR |
20 XTZ | 4,2248 OMR |
50 XTZ | 10,5619 OMR |
100 XTZ | 21,1238 OMR |
1.000 XTZ | 211,24 OMR |
Xem cách chuyển đổi crypto sang tiền pháp định chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMR sang XTZ
Tỷ giá giao dịch OMR/XTZ hôm nay là 4,7340 XTZ. OKX cập nhật giá OMR sang XTZ theo thời gian thực.
Tezos có tổng cung lưu hành hiện là 1.038.927.682 XTZ và tổng cung tối đa là 1.059.160.740 XTZ.
Ngoài nắm giữ XTZ, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Tezos. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho XTZ là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của XTZ là ر.ع.3,5140. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của XTZ là ر.ع.0,21124.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Tezos, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Tezos và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ع. theo Tezos có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Tezos thành Omani Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Omani Rial theo Tezos , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XTZ theo Omani Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Tezos theo OMR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Tezos sang Omani Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XTZ sang OMR của chúng tôi biến việc chuyển đổi XTZ sang OMR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XTZ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo OMR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ع.5 có giá trị 1,0562 XTZ, trong khi 5 XTZ có giá trị 23,6699 theo OMR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XTZ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XTZ và các loại tiền pháp định phổ biến.
XTZ USDXTZ AEDXTZ ALLXTZ AMDXTZ ANGXTZ ARSXTZ AUDXTZ AZNXTZ BAMXTZ BBDXTZ BDTXTZ BGNXTZ BHDXTZ BMDXTZ BNDXTZ BOBXTZ BRLXTZ BWPXTZ BYNXTZ CADXTZ CHFXTZ CLPXTZ CNYXTZ COPXTZ CRCXTZ CZKXTZ DJFXTZ DKKXTZ DOPXTZ DZDXTZ EGPXTZ ETBXTZ EURXTZ GBPXTZ GELXTZ GHSXTZ GTQXTZ HKDXTZ HNLXTZ HRKXTZ HUFXTZ IDRXTZ ILSXTZ INRXTZ IQDXTZ ISKXTZ JMDXTZ JODXTZ JPYXTZ KESXTZ KGSXTZ KHRXTZ KRWXTZ KWDXTZ KYDXTZ KZTXTZ LAKXTZ LBPXTZ LKRXTZ LRDXTZ MADXTZ MDLXTZ MKDXTZ MMKXTZ MNTXTZ MOPXTZ MURXTZ MXNXTZ MYRXTZ MZNXTZ NADXTZ NIOXTZ NOKXTZ NPRXTZ NZDXTZ OMRXTZ PABXTZ PENXTZ PGKXTZ PHPXTZ PKRXTZ PLNXTZ PYGXTZ QARXTZ RSDXTZ RUBXTZ RWFXTZ SARXTZ SDGXTZ SEKXTZ SGDXTZ SOSXTZ TJSXTZ TNDXTZ TRYXTZ TTDXTZ TWDXTZ TZSXTZ UAHXTZ UGXXTZ UYUXTZ UZSXTZ VESXTZ VNDXTZ XAFXTZ XOFXTZ ZARXTZ ZMW
Giao dịch chuyển đổi OMR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OMR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay