POL/EGP: Chuyển đổi Polygon (POL) sang Egyptian Pound (EGP)
Polygon sang Egyptian Pound
1 Polygon có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?
1 POL hiện đang có giá trị ج.م12,0546
+ج.م0,11689
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 06:42:09 1 thg 5, 2025
Thị trường POL/EGP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi POL EGP
Tính đến hôm nay, 1 POL bằng 12,0546 EGP, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Polygon (POL) đã tăng 7,00%. POL đang có xu hướng đi lên, đang tăng 18,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Polygon (POL) sang Egyptian Pound (EGP)
Giá thấp nhất 24h
ج.م11,4804Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ج.م12,3748Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường POL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Polygon (POL)
Giá hiện tại của Polygon (POL) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م12,0546, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Polygon là ج.م39,0556. Có 8.686.308.121 POL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.412.545.028 POL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م104.710.159.846.
Giá Polygon theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Polygon (POL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Polygon là ج.م39,0556. Có 8.686.308.121 POL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.412.545.028 POL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م104.710.159.846.
Giá Polygon theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Polygon (POL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi POL/EGP
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 POL được có giá trị xấp xỉ 12,0546 EGP . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Polygon sẽ tương đương với khoảng 60,2731 EGP. Mặt khác, nếu bạn có 1 ج.م EGP, nó sẽ tương đương với khoảng 0,082956 EGP, trong khi 50 ج.م EGP sẽ tương đương với xấp xỉ 4,1478 EGP. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EGP và POL, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Polygon đã tăng thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 POL đối với Egyptian Pound là 12,3748 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 11,4804 EGP.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Polygon đã tăng thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 POL đối với Egyptian Pound là 12,3748 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 11,4804 EGP.
Chuyển đổi Polygon Egyptian Pound
![]() | ![]() |
---|---|
1 POL | 12,0546 EGP |
5 POL | 60,2731 EGP |
10 POL | 120,55 EGP |
20 POL | 241,09 EGP |
50 POL | 602,73 EGP |
100 POL | 1.205,46 EGP |
1.000 POL | 12.054,62 EGP |
Chuyển đổi Egyptian Pound Polygon
![]() | ![]() |
---|---|
1 EGP | 0,082956 POL |
5 EGP | 0,41478 POL |
10 EGP | 0,82956 POL |
20 EGP | 1,6591 POL |
50 EGP | 4,1478 POL |
100 EGP | 8,2956 POL |
1.000 EGP | 82,9557 POL |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi POL sang EGP
Tỷ giá POL EGP hôm nay là ج.م12,0546.
Tỷ giá giao dịch POL /EGP đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Polygon có tổng cung lưu hành hiện là 8.686.308.121 POL và tổng cung tối đa là 10.412.545.028 POL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Polygon, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Polygon và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Polygon có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Polygon thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Polygon , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 POL theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Polygon theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Polygon sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính POL sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi POL sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng POL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,41478 POL, trong khi 5 POL có giá trị 60,2731 theo EGP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi POL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa POL và các loại tiền pháp định phổ biến.
POL USDPOL AEDPOL ALLPOL AMDPOL ANGPOL ARSPOL AUDPOL AZNPOL BAMPOL BBDPOL BDTPOL BGNPOL BHDPOL BMDPOL BNDPOL BOBPOL BRLPOL BWPPOL BYNPOL CADPOL CHFPOL CLPPOL CNYPOL COPPOL CRCPOL CZKPOL DJFPOL DKKPOL DOPPOL DZDPOL EGPPOL ETBPOL EURPOL GBPPOL GELPOL GHSPOL GTQPOL HKDPOL HNLPOL HRKPOL HUFPOL IDRPOL ILSPOL INRPOL IQDPOL ISKPOL JMDPOL JODPOL JPYPOL KESPOL KGSPOL KHRPOL KRWPOL KWDPOL KYDPOL KZTPOL LAKPOL LBPPOL LKRPOL LRDPOL MADPOL MDLPOL MKDPOL MMKPOL MNTPOL MOPPOL MURPOL MXNPOL MYRPOL MZNPOL NADPOL NIOPOL NOKPOL NPRPOL NZDPOL OMRPOL PABPOL PENPOL PGKPOL PHPPOL PKRPOL PLNPOL PYGPOL QARPOL RSDPOL RUBPOL RWFPOL SARPOL SDGPOL SEKPOL SGDPOL SOSPOL TJSPOL TNDPOL TRYPOL TTDPOL TWDPOL TZSPOL UAHPOL UGXPOL UYUPOL UZSPOL VESPOL VNDPOL XAFPOL XOFPOL ZARPOL ZMW
Giao dịch chuyển đổi EGP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay