QAR/ACE: Chuyển đổi Qatari Rial (QAR) sang Fusionist (ACE)
Qatari Rial sang Fusionist
Hôm nay 1 QAR có giá trị bằng bao nhiêu Fusionist?
1 Qatari Rial hiện đang có giá trị 0,61774 ACE
+0,046935 ACE
(+8,00%)Cập nhật gần nhất: 11:54:44 9 thg 4, 2025
Thị trường QAR/ACE hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi QAR ACE
Tỷ giá QAR so với ACE hôm nay là 0,61774 ACE, tăng 8,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Fusionist đã tăng 32,00% trong tuần qua. Fusionist (ACE) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 50,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Qatari Rial (QAR) sang Fusionist (ACE)
Giá thấp nhất 24h
0,56761 ACEGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,64475 ACEGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ACE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Fusionist (ACE)
Tỷ giá chuyển đổi QAR sang ACE hôm nay hiện là 0,61774 ACE. Tỷ giá này đã tăng 8,00% trong 24h qua và tăng 32,00% trong bảy ngày qua.
Giá Qatari Rial sang Fusionist được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Fusionist và các tiền mã hóa khác.
Giá Qatari Rial sang Fusionist được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Fusionist và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi QAR/ACE
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ACE được có giá trị xấp xỉ 0,61774 QAR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Fusionist sẽ tương đương với khoảng 3,0887 QAR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ر.ق QAR, nó sẽ tương đương với khoảng 1,6188 QAR, trong khi 50 ر.ق QAR sẽ tương đương với xấp xỉ 80,9405 QAR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa QAR và ACE, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Fusionist đã tăng thêm 32,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 8,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ACE đối với Qatari Rial là 0,64475 QAR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,56761 QAR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Fusionist đã tăng thêm 32,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 8,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ACE đối với Qatari Rial là 0,64475 QAR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,56761 QAR.
Chuyển đổi Fusionist Qatari Rial
![]() | ![]() |
---|---|
1 QAR | 0,61774 ACE |
5 QAR | 3,0887 ACE |
10 QAR | 6,1774 ACE |
20 QAR | 12,3548 ACE |
50 QAR | 30,8869 ACE |
100 QAR | 61,7738 ACE |
1.000 QAR | 617,74 ACE |
Chuyển đổi Qatari Rial Fusionist
![]() | ![]() |
---|---|
1 ACE | 1,6188 QAR |
5 ACE | 8,0940 QAR |
10 ACE | 16,1881 QAR |
20 ACE | 32,3762 QAR |
50 ACE | 80,9405 QAR |
100 ACE | 161,88 QAR |
1.000 ACE | 1.618,81 QAR |
Xem cách chuyển đổi QAR ACE chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi QAR ACE
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi QAR sang ACE
Tỷ giá giao dịch QAR/ACE hôm nay là 0,61774 ACE. OKX cập nhật giá QAR sang ACE theo thời gian thực.
Fusionist có tổng cung lưu hành hiện là 55.941.443 ACE và tổng cung tối đa là 147.000.000 ACE.
Ngoài nắm giữ ACE, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Fusionist. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ACE là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ACE là ر.ق62,7576. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ACE là ر.ق1,6188.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Fusionist, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Fusionist và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ق theo Fusionist có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Fusionist thành Qatari Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Qatari Rial theo Fusionist , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ACE theo Qatari Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Fusionist theo QAR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Fusionist sang Qatari Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ACE sang QAR của chúng tôi biến việc chuyển đổi ACE sang QAR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ACE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo QAR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ق5 có giá trị 8,0940 ACE, trong khi 5 ACE có giá trị 3,0887 theo QAR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ACE phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ACE và các loại tiền pháp định phổ biến.
ACE USDACE AEDACE ALLACE AMDACE ANGACE ARSACE AUDACE AZNACE BAMACE BBDACE BDTACE BGNACE BHDACE BMDACE BNDACE BOBACE BRLACE BWPACE BYNACE CADACE CHFACE CLPACE CNYACE COPACE CRCACE CZKACE DJFACE DKKACE DOPACE DZDACE EGPACE ETBACE EURACE GBPACE GELACE GHSACE GTQACE HKDACE HNLACE HRKACE HUFACE IDRACE ILSACE INRACE IQDACE ISKACE JMDACE JODACE JPYACE KESACE KGSACE KHRACE KRWACE KWDACE KYDACE KZTACE LAKACE LBPACE LKRACE LRDACE MADACE MDLACE MKDACE MMKACE MNTACE MOPACE MURACE MXNACE MYRACE MZNACE NADACE NIOACE NOKACE NPRACE NZDACE OMRACE PABACE PENACE PGKACE PHPACE PKRACE PLNACE PYGACE QARACE RSDACE RUBACE RWFACE SARACE SDGACE SEKACE SGDACE SOSACE TJSACE TNDACE TRYACE TTDACE TWDACE TZSACE UAHACE UGXACE UYUACE UZSACE VESACE VNDACE XAFACE XOFACE ZARACE ZMW
Giao dịch chuyển đổi QAR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa QAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay