XLM/BAM: Chuyển đổi Stellar (XLM) sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark (BAM)
Stellar sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
1 Stellar có giá trị bằng bao nhiêu Bosnia-Herzegovina Convertible Mark?
1 XLM hiện đang có giá trị KM0,41575
+KM0,036529
(+10,00%)Cập nhật gần nhất: 13:11:00 8 thg 4, 2025
Thị trường XLM/BAM hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi XLM BAM
Tính đến hôm nay, 1 XLM bằng 0,41575 BAM, tăng 10,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Stellar (XLM) đã giảm 12,00%. XLM đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 15,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Stellar (XLM) sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark (BAM)
Giá thấp nhất 24h
KM0,35665Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
KM0,43676Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XLM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Stellar (XLM)
Giá hiện tại của Stellar (XLM) theo Bosnia-Herzegovina Convertible Mark (BAM) là KM0,41575, với tăng 10,00% trong 24 giờ qua, và giảm 12,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Stellar là KM1,4248. Có 30.779.864.847 XLM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.001.786.893 XLM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng KM12.796.682.011.
Giá Stellar theo BAM được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bosnia-Herzegovina Convertible Mark sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Stellar (XLM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bosnia-Herzegovina Convertible Mark (BAM) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Stellar là KM1,4248. Có 30.779.864.847 XLM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.001.786.893 XLM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng KM12.796.682.011.
Giá Stellar theo BAM được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bosnia-Herzegovina Convertible Mark sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Stellar (XLM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bosnia-Herzegovina Convertible Mark (BAM) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi XLM/BAM
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 XLM được có giá trị xấp xỉ 0,41575 BAM . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Stellar sẽ tương đương với khoảng 2,0787 BAM. Mặt khác, nếu bạn có 1 KM BAM, nó sẽ tương đương với khoảng 2,4053 BAM, trong khi 50 KM BAM sẽ tương đương với xấp xỉ 120,27 BAM. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa BAM và XLM, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Stellar đã giảm thêm 12,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 10,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 XLM đối với Bosnia-Herzegovina Convertible Mark là 0,43676 BAM và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,35665 BAM.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Stellar đã giảm thêm 12,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 10,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 XLM đối với Bosnia-Herzegovina Convertible Mark là 0,43676 BAM và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,35665 BAM.
Chuyển đổi Stellar Bosnia-Herzegovina Convertible Mark
![]() | ![]() |
---|---|
1 XLM | 0,41575 BAM |
5 XLM | 2,0787 BAM |
10 XLM | 4,1575 BAM |
20 XLM | 8,3150 BAM |
50 XLM | 20,7874 BAM |
100 XLM | 41,5748 BAM |
1.000 XLM | 415,75 BAM |
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible Mark Stellar
![]() | ![]() |
---|---|
1 BAM | 2,4053 XLM |
5 BAM | 12,0265 XLM |
10 BAM | 24,0530 XLM |
20 BAM | 48,1060 XLM |
50 BAM | 120,27 XLM |
100 BAM | 240,53 XLM |
1.000 BAM | 2.405,30 XLM |
Xem cách chuyển đổi crypto sang tiền pháp định chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XLM sang BAM
Tỷ giá XLM BAM hôm nay là KM0,41575.
Tỷ giá giao dịch XLM /BAM đã biến động 10,00% trong 24h qua.
Stellar có tổng cung lưu hành hiện là 30.779.864.847 XLM và tổng cung tối đa là 50.001.786.893 XLM.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Stellar, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Stellar và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 KM theo Stellar có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Stellar thành Bosnia-Herzegovina Convertible Mark, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Bosnia-Herzegovina Convertible Mark theo Stellar , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XLM theo Bosnia-Herzegovina Convertible Mark thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Stellar theo BAM, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Stellar sang Bosnia-Herzegovina Convertible Mark và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XLM sang BAM của chúng tôi biến việc chuyển đổi XLM sang BAM nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XLM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BAM. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,KM5 có giá trị 12,0265 XLM, trong khi 5 XLM có giá trị 2,0787 theo BAM.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XLM phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XLM và các loại tiền pháp định phổ biến.
XLM USDXLM AEDXLM ALLXLM AMDXLM ANGXLM ARSXLM AUDXLM AZNXLM BAMXLM BBDXLM BDTXLM BGNXLM BHDXLM BMDXLM BNDXLM BOBXLM BRLXLM BWPXLM BYNXLM CADXLM CHFXLM CLPXLM CNYXLM COPXLM CRCXLM CZKXLM DJFXLM DKKXLM DOPXLM DZDXLM EGPXLM ETBXLM EURXLM GBPXLM GELXLM GHSXLM GTQXLM HKDXLM HNLXLM HRKXLM HUFXLM IDRXLM ILSXLM INRXLM IQDXLM ISKXLM JMDXLM JODXLM JPYXLM KESXLM KGSXLM KHRXLM KRWXLM KWDXLM KYDXLM KZTXLM LAKXLM LBPXLM LKRXLM LRDXLM MADXLM MDLXLM MKDXLM MMKXLM MNTXLM MOPXLM MURXLM MXNXLM MYRXLM MZNXLM NADXLM NIOXLM NOKXLM NPRXLM NZDXLM OMRXLM PABXLM PENXLM PGKXLM PHPXLM PKRXLM PLNXLM PYGXLM QARXLM RSDXLM RUBXLM RWFXLM SARXLM SDGXLM SEKXLM SGDXLM SOSXLM TJSXLM TNDXLM TRYXLM TTDXLM TWDXLM TZSXLM UAHXLM UGXXLM UYUXLM UZSXLM VESXLM VNDXLM XAFXLM XOFXLM ZARXLM ZMW
Giao dịch chuyển đổi BAM phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BAM và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay