XOF/XLM: Chuyển đổi West African Cfa Franc (XOF) sang Stellar (XLM)
West African Cfa Franc sang Stellar
Hôm nay 1 XOF có giá trị bằng bao nhiêu Stellar?
1 West African Cfa Franc hiện đang có giá trị 0,0071310 XLM
+0,00010132 XLM
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 20:53:15 15 thg 4, 2025
Thị trường XOF/XLM hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi XOF XLM
Tỷ giá XOF so với XLM hôm nay là 0,0071310 XLM, tăng 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Stellar đã giảm 2,00% trong tuần qua. Stellar (XLM) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 9,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá West African Cfa Franc (XOF) sang Stellar (XLM)
Giá thấp nhất 24h
0,0069885 XLMGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,0072860 XLMGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XLM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Stellar (XLM)
Tỷ giá chuyển đổi XOF sang XLM hôm nay hiện là 0,0071310 XLM. Tỷ giá này đã tăng 1,00% trong 24h qua và giảm 2,00% trong bảy ngày qua.
Giá West African Cfa Franc sang Stellar được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Stellar và các tiền mã hóa khác.
Giá West African Cfa Franc sang Stellar được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Stellar và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi XOF/XLM
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 XLM được có giá trị xấp xỉ 0,0071310 XOF . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Stellar sẽ tương đương với khoảng 0,035655 XOF. Mặt khác, nếu bạn có 1 CFA XOF, nó sẽ tương đương với khoảng 140,23 XOF, trong khi 50 CFA XOF sẽ tương đương với xấp xỉ 7.011,60 XOF. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa XOF và XLM, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Stellar đã giảm thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 XLM đối với West African Cfa Franc là 0,0072860 XOF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0069885 XOF.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Stellar đã giảm thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 XLM đối với West African Cfa Franc là 0,0072860 XOF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0069885 XOF.
Chuyển đổi Stellar West African Cfa Franc
![]() | ![]() |
---|---|
1 XOF | 0,0071310 XLM |
5 XOF | 0,035655 XLM |
10 XOF | 0,071310 XLM |
20 XOF | 0,14262 XLM |
50 XOF | 0,35655 XLM |
100 XOF | 0,71310 XLM |
1.000 XOF | 7,1310 XLM |
Chuyển đổi West African Cfa Franc Stellar
![]() | ![]() |
---|---|
1 XLM | 140,23 XOF |
5 XLM | 701,16 XOF |
10 XLM | 1.402,32 XOF |
20 XLM | 2.804,64 XOF |
50 XLM | 7.011,60 XOF |
100 XLM | 14.023,20 XOF |
1.000 XLM | 140.232,0 XOF |
Xem cách chuyển đổi XOF XLM chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi XOF XLM
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XOF sang XLM
Tỷ giá giao dịch XOF/XLM hôm nay là 0,0071310 XLM. OKX cập nhật giá XOF sang XLM theo thời gian thực.
Stellar có tổng cung lưu hành hiện là 30.832.506.457 XLM và tổng cung tối đa là 50.001.786.893 XLM.
Ngoài nắm giữ XLM, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Stellar. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho XLM là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của XLM là CFA462,15. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của XLM là CFA140,23.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Stellar, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Stellar và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 CFA theo Stellar có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Stellar thành West African Cfa Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một West African Cfa Franc theo Stellar , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XLM theo West African Cfa Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Stellar theo XOF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Stellar sang West African Cfa Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XLM sang XOF của chúng tôi biến việc chuyển đổi XLM sang XOF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XLM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo XOF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,CFA5 có giá trị 701,16 XLM, trong khi 5 XLM có giá trị 0,035655 theo XOF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XLM phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XLM và các loại tiền pháp định phổ biến.
XLM USDXLM AEDXLM ALLXLM AMDXLM ANGXLM ARSXLM AUDXLM AZNXLM BAMXLM BBDXLM BDTXLM BGNXLM BHDXLM BMDXLM BNDXLM BOBXLM BRLXLM BWPXLM BYNXLM CADXLM CHFXLM CLPXLM CNYXLM COPXLM CRCXLM CZKXLM DJFXLM DKKXLM DOPXLM DZDXLM EGPXLM ETBXLM EURXLM GBPXLM GELXLM GHSXLM GTQXLM HKDXLM HNLXLM HRKXLM HUFXLM IDRXLM ILSXLM INRXLM IQDXLM ISKXLM JMDXLM JODXLM JPYXLM KESXLM KGSXLM KHRXLM KRWXLM KWDXLM KYDXLM KZTXLM LAKXLM LBPXLM LKRXLM LRDXLM MADXLM MDLXLM MKDXLM MMKXLM MNTXLM MOPXLM MURXLM MXNXLM MYRXLM MZNXLM NADXLM NIOXLM NOKXLM NPRXLM NZDXLM OMRXLM PABXLM PENXLM PGKXLM PHPXLM PKRXLM PLNXLM PYGXLM QARXLM RSDXLM RUBXLM RWFXLM SARXLM SDGXLM SEKXLM SGDXLM SOSXLM TJSXLM TNDXLM TRYXLM TTDXLM TWDXLM TZSXLM UAHXLM UGXXLM UYUXLM UZSXLM VESXLM VNDXLM XAFXLM XOFXLM ZARXLM ZMW
Giao dịch chuyển đổi XOF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XOF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay